Có 2 kết quả:
欣賞 xīn shǎng ㄒㄧㄣ ㄕㄤˇ • 欣赏 xīn shǎng ㄒㄧㄣ ㄕㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appreciate
(2) to enjoy
(3) to admire
(2) to enjoy
(3) to admire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appreciate
(2) to enjoy
(3) to admire
(2) to enjoy
(3) to admire
Bình luận 0